Ausfall nghĩa tiếng Việt là gián đoạn
Ausfall còn có các bản dịch khác là
Sự thất bại, sự cản trở, sự thiếu hụt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausfall
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausfall
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gián đoạn