gián đoạn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ausfall
gián đoạn còn có các bản dịch khác là
stockend, Aussetzer, innehalten, ins Stocken, unterbrechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausfall: gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausfall
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gián đoạn