Aufträge nghĩa tiếng Việt là đơn đặt hàng
Aufträge còn có các bản dịch khác là
đơn hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufträge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufträge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đơn đặt hàng