đơn đặt hàng nghĩa tiếng Đức là Aufträge
đơn đặt hàng còn có các bản dịch khác là
Bestellung, Bestellungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufträge: đơn đặt hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufträge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đơn đặt hàng