Anständigkeit nghĩa tiếng Việt là sự phù hợp
Anständigkeit còn có các bản dịch khác là
Lịch (sự), đàng hoàng, đứng đắn, tử tế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anständigkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anständigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phù hợp