Tử tế nghĩa tiếng Đức là Anständigkeit
Tử tế còn có các bản dịch khác là
anständig, gnädig, gütig, gebend, genial
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anständigkeit: Tử tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anständigkeit