Anh ta thay pin cũ bằng pin mới. nghĩa tiếng Đức là Er ersetzte die alten Batterien durch neue.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er ersetzte die alten Batterien durch neue.: Anh ta thay pin cũ bằng pin mới.
Mở Rộng