Er ersetzte die alten Batterien durch neue. nghĩa tiếng Việt là Anh ta thay thế pin cũ bằng pin mới.
Er ersetzte die alten Batterien durch neue. còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er ersetzte die alten Batterien durch neue.
Mở Rộng