Alibi nghĩa tiếng Việt là lý do giải thích vắn tắt
Alibi còn có các bản dịch khác là
Có chứng cớ, alibi, chứng cứ không có mặt tại hiện trường, cáo buộc không có tội, chứng cớ ngoại phạm tình trạng ngoại phạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Alibi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Alibi