Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không có chứng cớ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không có chứng cớ
kein Alibi haben
(phrase)
Diễn Giải
không có chứng cớ
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
kein Alibi haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
kein Alibi haben
:
không có chứng cớ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kein Alibi haben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không có chứng cớ
Bản dịch liên quan
không có chứng cớ
không chứng cớ
unbegründet
(adj)
không có chừng mực
maßlos
(Adj )
không có ý nghĩa chung
Chadband
(m)
Chúng tôi không muốn có con
wir wollen uns keine Kinder anschaffen.
Có ai chứng kiến vụ việc không?
Gibt es Zeugen der Straftat?
(bsp)
Có máy lạnh ở khu vực chung không?
Gibt es eine Klimaanlage im Gemeinschaftsbereich?
Chúng ta có thể ngồi bên ngoài không
Können wir draußen sitzen?
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout