zwicken nghĩa tiếng Việt là nhéo
zwicken còn có các bản dịch khác là
Bị châm, bí, kẹp chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zwicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zwicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhéo