zurückverfolgen (v) nghĩa tiếng Việt là
theo dõi
zurückverfolgen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückverfolgen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của theo dõi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückverfolgen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückverfolgen
Mở Rộng