Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückverfolgen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truy vết, lần theo dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückverfolgen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückverfolgen: truy vết, lần theo dấu
Mở Rộng