zurückrufen nghĩa tiếng Việt là nhớ lại
zurückrufen còn có các bản dịch khác là
Gọi điện lại, gọi điện trở lại, gọi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückrufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückrufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhớ lại