zurückgegeben nghĩa tiếng Việt là đã trả lại
zurückgegeben còn có các bản dịch khác là
Trả lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgegeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückgegeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã trả lại