zurechtrücken (rückst zurecht, rückte zurecht, hat... dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chỉnh lại cho ngay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurechtrücken (rückst zurecht, rückte zurecht, hat...
Mở Rộng