zugewuchert (adj) nghĩa tiếng Việt là
che kín
zugewuchert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zugewuchert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che kín
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zugewuchert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zugewuchert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zugewuchert