che phủ nghĩa tiếng Đức là
zugewuchert
Part. II: „zuwuchern“
che phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zugewuchert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zugewuchert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zugewuchert: che phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zugewuchert