zeugen nghĩa tiếng Việt là sinh ra
zeugen còn có các bản dịch khác là
Chứng minh, làm cha, nhân chứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeugen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeugen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sinh ra