zerteilen nghĩa tiếng Việt là chia nhỏ
zerteilen còn có các bản dịch khác là
Tách ra, phân ra, chia ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerteilen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerteilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chia nhỏ