chia nhỏ nghĩa tiếng Đức là zerteilen
chia nhỏ còn có các bản dịch khác là
teilte, zerlegen, spalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerteilen: chia nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerteilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chia nhỏ