zerstören nghĩa tiếng Việt là phá bỏ
zerstören còn có các bản dịch khác là
Phá hủy, đang làm đổ nát, làm hư hại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerstören
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerstören
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phá bỏ