zerschlagen nghĩa tiếng Việt là đã đập vỡ
zerschlagen còn có các bản dịch khác là
đập tan, vỡ tan, chém
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerschlagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerschlagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đập vỡ