zerreißend nghĩa tiếng Việt là nát bét
zerreißend còn có các bản dịch khác là
đang xé ra, đang rách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerreißend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerreißend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nát bét