zerreißen nghĩa tiếng Việt là đang xé
zerreißen còn có các bản dịch khác là
Bị lủng lỗ, xé ra, rách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerreißen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerreißen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang xé