zerknittern nghĩa tiếng Việt là làm xơ lở
zerknittern còn có các bản dịch khác là
Làm nhàu, nhàu nát, nhàu váy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerknittern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerknittern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm xơ lở