zenithal in nghĩa tiếng Việt là tại điểm cao nhất trong
zenithal in phiên âm IPA là /ˈzɛnɪθəl ɪn/
zenithal in còn có các bản dịch khác là
Cao trào trong
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zenithal in
Mở Rộng