zeitgenössisch nghĩa tiếng Việt là Dồng đại
zeitgenössisch còn có các bản dịch khác là
Cùng một thời kỳ, cùng một thời, đương đại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeitgenössisch
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dồng đại