zeigte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã chỉ ra
zeigte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zeigte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chỉ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zeigte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeigte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeigte