đã thể hiện nghĩa tiếng Đức là
zeigte
(v)(Past participle)
đã thể hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zeigte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thể hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zeigte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeigte: đã thể hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeigte