zeichnete (v) nghĩa tiếng Việt là
vẽ
zeichnete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zeichnete
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeichnete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeichnete