Diễn Giải
đã vẽ nghĩa tiếng Đức là
zeichnete
(v)(Past tense)
đã vẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zeichnete
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeichnete: đã vẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeichnete