yanking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang kéo
yanking phiên âm IPA là /ˈjæŋkɪŋ/
yanking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của yanking
Nghe phát âm giọng Mỹ của yanking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang kéo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của yanking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yanking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yanking