giật mạnh nghĩa tiếng Anh là
yanking
/ˈjæŋkɪŋ/
(v)(gerund)
giật mạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của yanking
Nghe phát âm giọng Mỹ của yanking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giật mạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của yanking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yanking: giật mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yanking