xuống tàu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausschiffen
xuống tàu còn có các bản dịch khác là
aussteigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschiffen: xuống tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschiffen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xuống tàu