xương chậu nghĩa tiếng Đức là Kreuzbein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kreuzbein: xương chậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kreuzbein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xương chậu