xúc phạm nghĩa tiếng Đức là
Affront
(m)
xúc phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Affront: xúc phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Affront