xuất phát nghĩa tiếng Đức là ableiten
xuất phát còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ableiten: xuất phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ableiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xuất phát