xuất hiện nghĩa tiếng Đức là entstehen
xuất hiện còn có các bản dịch khác là
vorkommend, tritt auf, fiel ein, erscheint, trat auf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entstehen: xuất hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xuất hiện