xua đuổi nghĩa tiếng Anh là
banishes
/ˈbænɪʃ/
(v)
xua đuổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của banishes
Nghe phát âm giọng Mỹ của banishes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xua đuổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của banishes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banishes: xua đuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
banishes