repelling (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
xua đuổi
repelling phiên âm IPA là /rɪˈpɛlɪŋ/
repelling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repelling
Nghe phát âm giọng Mỹ của repelling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xua đuổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repelling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repelling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repelling