Diễn Giải
xoáy nghĩa tiếng Anh là
vortex
/ˈvɔːteks/
(n)
xoáy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vortex
Nghe phát âm giọng Mỹ của vortex
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vortex: xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vortex