swirl (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
xoáy
swirl phiên âm IPA là /swɜːrl/
swirl còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swirl
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swirl