xơ xác nghĩa tiếng Anh là battered
/ˈbætərd/
xơ xác còn có các bản dịch khác là
fuzzy, Dingy, Seedy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan battered: xơ xác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
battered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xơ xác