xô đẩy nghĩa tiếng Đức là rauschen
xô đẩy còn có các bản dịch khác là
schubste, drängeln, sich drängeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rauschen: xô đẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rauschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xô đẩy