xì ra nghĩa tiếng Đức là gezischt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezischt: xì ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gezischt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xì ra