gezischt nghĩa tiếng Việt là xì ra
gezischt còn có các bản dịch khác là
Xòe, kêu sủa, đã rên rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezischt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gezischt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xì ra