xếp hàng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là anstehen
xếp hàng còn có các bản dịch khác là
einreihen, anstellen, ausrichten, sich reihen, Warteschlange
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anstehen: xếp hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xếp hàng