xếp hàng nghĩa tiếng Đức là anstellen
xếp hàng còn có các bản dịch khác là
ausrichten, einreihen, anstehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anstellen: xếp hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anstellen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xếp hàng