xen vào nghĩa tiếng Anh là
intercalate
/ɪnˈtɜːrkəleɪt/
(v)
xen vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intercalate
Nghe phát âm giọng Mỹ của intercalate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xen vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intercalate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intercalate: xen vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intercalate